Bóng sừng đen trên đỉnh Hua Pù
Lao Li sinh ra trong một đêm mùa đông, khi bão lùa qua đỉnh Hua Pù, cây cổ thụ gãy làm đôi và mái nhà trong bản rung lên như tiếng chiêng lạc nhịp. Người già bảo, đứa trẻ ra đời trong gió dữ thường không sống yên. Nó sẽ đi, và sống cùng gió.
Từ nhỏ, Lao Li đã biết nghe tiếng chân thú. Khi mới mười tuổi, nó ngồi trên vách đá cao mà đoán con gì đang đi dưới chân núi, con nào đi lạc, con nào đang mang chửa. Mắt nó đen như mặt nước sâu không đáy, và sáng lên khi rừng nổi gió. Người lớn trong bản gật gù, bảo nó sinh ra là để đi rừng.
Đến năm mười sáu tuổi, Lao Li bắn hạ con nai đầu tiên, chỉ bằng một viên đạn duy nhất từ cây súng cổ của cha để lại. Con nai đổ xuống trong tư thế quỳ, máu nhuộm đỏ một khoảng đất mềm. Lao Li không cười, không reo, chỉ cúi đầu chạm trán con vật như một lời tạ lỗi. Từ đó, nó trở thành người đàn ông thực thụ.
Nhiều năm sau, người ta không còn đếm được bao nhiêu con thú đã qua tay Lao Li. Hươu, nai, heo rừng, cả hổ con lạc đàn, tất cả đều in dấu đạn từ người thợ săn ấy. Nhưng ông không bao giờ săn bầy, chỉ chọn con đầu đàn, con mạnh nhất, như thể chỉ những trận chiến ngang tầm mới làm ông sống đúng nghĩa. Người trong bản tôn kính ông, gọi là “bóng mắt rừng sâu”. Người nơi khác thì khiếp sợ, bảo: “Có mắt Lao Li soi, thú nào cũng phải quỳ gối.”
Nhưng có một giống loài mà ông chưa từng đụng tới – bò tót. Không phải vì ông sợ. Cũng không phải vì ông không tìm thấy. Mà vì ông nói với mình trong những đêm khói bếp lặng lẽ: con thú đó đi ngang với thần núi. Nó không lẩn, không trốn, chỉ đứng chờ ai dám nhìn vào mắt nó mà không run.
Thế nhưng, lòng người không giống như đá. Núi có thể già đi mà không vỡ, nhưng lòng người khi đã sinh ra ước muốn, thì chẳng còn gì ngăn nổi. Vào một buổi sáng đầu đông, khi trời chưa sáng hẳn và mây còn mắc ngang lưng trời, Lao Li đeo súng lên vai, mang theo con dao buộc bên hông, gùi ít bánh dày, muối hạt và một tấm vải liệm cũ. Ông không nói với ai. Chỉ lặng lẽ đi. Chân bước về phía đỉnh Hua Pù, nơi người ta từng thấy dấu chân con bò tót đực đơn độc.
Người già trong bản nhìn theo bóng ông khuất trong sương, chỉ biết im lặng. Đàn bà quay mặt đi. Trẻ con ngưng chơi đùa. Có tiếng gà rừng gáy vọng xuống núi, như gọi tên người sắp bước vào nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết.
Hua Pù không phải là nơi ai cũng dám đặt chân đến. Càng không phải chỗ dành cho những cuộc săn thường tình. Nhưng Lao Li không đi săn vì thịt, vì da, vì sừng. Ông đi vì một điều gì đó sâu hơn, âm ỉ hơn, như khói từ than đỏ âm trong lòng núi.
Và ông đi. Như bao lần khác. Nhưng lần này, rừng im lặng khác thường. Không tiếng vượn hú. Không lá rụng. Không có cả gió.
Chỉ có bóng ông, lặng lẽ như một vết chàm trên tấm áo mây, đang dần khuất vào rừng già.
***
Lao Li đi suốt ba ngày ba đêm. Không đốt lửa, không hát gọi rừng, không để lại dấu cắt trên cây như thói quen của người Mông khi vào rừng sâu. Ông đi như một cái bóng, không để cho rừng biết mình đang đến. Càng lên cao, cây càng ít, sương càng dày. Gió lùa vào tai nghe như tiếng sáo gọi hồn trong lễ tiễn người đã khuất. Mỗi bước chân, ông như bước qua một ngưỡng cửa.
Hua Pù không phải rừng mà là một thế giới khác. Nơi ấy không còn tiếng chân người. Cỏ mọc cao ngang hông, rễ cây chằng chịt như móng tay thần rừng ghì giữ đất. Những cây cổ thụ rêu phủ trắng thân, rễ trồi lên như bầy rắn đá. Thỉnh thoảng, có vết xới đất tươi còn mới, vương máu khô loang như dấu son của rừng ký tên lên sự sống. Đó là chỗ thú lớn nằm nghỉ. Và đó cũng là lúc Lao Li biết mình đã đi đúng hướng.
Buổi sáng ngày thứ tư, ông thấy dấu chân đầu tiên. To như chiếc gùi đầy thóc, in sâu xuống đất ẩm. Dấu chân đều đặn, mỗi bước cách nhau gần một sải tay người lớn. Lông đen mắc lại trên cành cây thấp. Có chỗ cỏ quặt xuống, rạp cả một vạt như vừa có sức nặng đi qua. Bò tót.
Con bò tót này không còn là lời đồn nữa. Nó có thật, và nó lớn. Rất lớn. Cách vết đi không xa, Lao Li nhặt được một mảnh vỏ cây còn ướt nhựa. Lưỡi cào của nó đã rạch vào thân cây này trong lúc tức giận hay đánh dấu lãnh địa. Mảnh vỏ cong queo, như một mảnh xương thú hóa thạch, run nhẹ trong tay ông.
Không gian quanh ông đặc quánh, như thể rừng đang giữ hơi thở. Trên đầu, đỉnh Hua Pù lấp ló sau những vạt mây xám, dựng đứng như lưng con thú đang nằm phục. Dưới chân ông, dấu chân con bò tót đen vẫn dẫn đi về phía ấy.
Từ giờ, mỗi bước chân là một bước gần đến sự sống, hay cái chết.
Ông đi theo vệt dấu như đi theo số phận. Súng trên vai, dao bên hông, mắt quét từng nhịp rừng chuyển động. Cây rừng không nói, nhưng ông nghe được tiếng chảy trong thân gỗ, nghe được tiếng thú thở nhẹ, nghe được hơi đất nóng lên bất thường dưới bàn chân.
Đến gần trưa ngày thứ năm, trời bất ngờ dịu lại. Sương tan nhẹ, mây rút lên đỉnh, để lộ một khoảng rừng hoang sơ chưa ai đặt chân. Ở đó, có một bãi đất bằng, lồi lõm gốc cây gãy và đá đen trồi lên như răng thú. Chính giữa là một gốc cây mục bị đổ từ lâu, rêu phủ quanh, và máu khô bám vào rễ. Máu cũ, đen lại như bùn, nhưng mùi còn ngai ngái. Mùi ấy không lẫn vào đâu được. Là mùi tử khí.
Lao Li đứng lặng. Đây là lãnh địa của nó.
Gió đột ngột nổi lên từ phía đỉnh. Lá rụng từ cây cổ thụ cao nhất, xoáy thành vòng, rồi đổ rào rào quanh ông như trận mưa báo hiệu điềm dữ. Trên nền đất mấp mô ấy, có hai hố lõm vừa mới in sâu – dấu chân trước. Và xa hơn, phía bên trái, là hai hố sâu hơn nữa – chân sau. Con thú đã dừng ở đây, đã đứng thẳng, đã xoay người, và có lẽ… đã nghe được mùi người.
Ông ngồi xuống. Rút dao, gài sẵn vào thắt lưng. Tay kia đặt lên súng, nòng hướng vào lối thoát duy nhất từ bãi đất. Tai ông lắng lại. Mắt không chớp. Hơi thở đứt quãng. Cơ thể căng như dây cung sắp bung ra sau bao năm không giương.
Bởi trong rừng này, khi đã nhìn thấy dấu chân thần núi, chỉ có hai đường: hoặc trở về như một người đã bước qua ranh giới, hoặc không trở về nữa.
***
Chiều hôm ấy không có nắng. Mặt trời như không đủ sức xuyên qua lớp mây dày cuộn lại như khói bếp chưa tan. Cả khoảng rừng chìm trong màu xám tro, xám của lá mục, của đá rêu, và xám của điềm gở len vào từng khe đá.
Lao Li không ăn. Ông ngồi bất động bên một phiến đá thấp, súng để trên gối, mắt mở nhưng hồn đã trôi đi đâu đó. Không phải lần đầu ông săn con đầu đàn, nhưng đây là lần đầu ông cảm thấy rừng thở sát cạnh, nghe rõ tiếng gầm gừ trong tim mình.
Khi mặt trời khuất hẳn, mọi thanh âm đột ngột dừng lại. Như thể rừng đã nhường hết hơi thở cho một sự hiện diện sắp sửa lộ diện. Tiếng côn trùng, chim rừng, cả tiếng xào xạc cỏ lau cũng bị dìm vào tĩnh lặng.
Rồi nó đến.
Không phải qua tiếng chân đạp đất. Không phải tiếng sừng cào vỏ cây. Mà bằng một thứ âm vang trầm đục như tiếng đá lăn từ lòng núi. Một tiếng hộc, không to, nhưng đủ làm mặt đất dưới chân ông rung nhẹ. Và từ giữa vạt cỏ lau đối diện, một cái bóng lớn hơn cả một con trâu mộng trồi lên.
Con bò tót đực.
Màu đen tuyền, không pha. Lông bóng ánh dầu, bắp thịt từng khối, nhô như vách núi. Cặp sừng to, cong, nhọn như lưỡi giáo trời rèn. Mắt đỏ quạch như hai đốm than trong hang sâu chưa tắt.
Nó không gầm, không phi. Chỉ đứng đó, nhìn ông. Cái nhìn của một con thú không coi người là kẻ thù, mà là kẻ xâm phạm. Trong ánh nhìn đó, có thứ gì đó như thấu đến tận xương, tận hồn. Lao Li từng đối mặt với hổ, với sói, với cả heo rừng lạc đàn hung dữ nhất. Nhưng chưa có ánh mắt nào khiến tim ông đập như muốn vỡ ra như vậy.
Khoảnh khắc ấy kéo dài không biết bao lâu. Hai sinh vật đứng ở hai đầu của định mệnh, cách nhau chưa đầy mười bước chân, mà xa như hai thế giới. Một người thợ săn, một thần thú.
Gió lùa qua khe đá sau lưng ông. Lạnh buốt. Lao Li siết chặt tay trên cò súng. Ông biết, nếu không bắn ngay lúc này, khi nó còn đứng yên, thì không bao giờ nữa. Nhưng cũng chính lúc ấy, ông chợt thấy lòng mình trống rỗng lạ thường. Không phải trống của sợ hãi, mà là trống của người biết mình đã đến cuối con đường.
Ông nhắm mắt một thoáng. Khi mở ra, mắt đã khô, tay đã vững. Ông siết cò.
Tiếng súng nổ vang vọng vào lòng núi như một tiếng sét xé toạc không gian. Chim rừng bay rào rào, lá rụng như mưa. Mùi khói súng tan hòa vào mùi rừng, vào mùi lông thú, và máu.
Con bò tót gục xuống một khắc, rồi bật lên như một quả núi sống. Nó không rống, chỉ rùng mình. Và nó lao tới.
Nhanh.
Nhanh hơn mọi phản xạ con người. Nhanh hơn cả tốc độ của lằn chớp.
Lao Li không kịp bắn phát thứ hai. Ông chỉ kịp nghiêng người, lách về phía tảng đá. Nhưng quá muộn.
Cặp sừng cày ngang hông ông. Lực lao của nó húc ông bật ngửa, thân hình ông đập mạnh vào gốc cây sau lưng. Một âm thanh khô khốc vang lên – tiếng xương gãy, tiếng thịt xé, và tiếng gió dội qua khe ngực rỗng hoác.
Con bò tót dừng lại ở phía xa, thở phì phì, đầu cúi thấp, máu rỉ ra từ một lỗ nhỏ trên cổ – viên đạn duy nhất ông bắn trúng.
Lao Li nằm đó, máu loang ra thành vũng. Ông không giãy giụa. Không gào thét. Chỉ đưa tay, lần về phía thắt lưng, chạm vào con dao bên hông.
Tay ông run. Nhưng mắt ông vẫn không rời con thú.
Khi màn đêm đổ xuống, giữa rừng già Hua Pù, chỉ còn lại tiếng gió rên rỉ, và hai cái bóng – một người, một thú – gục xuống bên nhau, như hai phần của cùng một giấc mộng.
***
Đêm rừng Hua Pù không tối hẳn. Mặt trăng như bị cắt nửa, treo lơ lửng giữa vòm cây, rọi ánh sáng nhợt nhạt lên đất đá, khiến mọi vật trở nên lạnh lẽo như những bóng ma. Con bò tót nằm đó, lồng ngực phập phồng từng nhịp, máu từ cổ thấm ra từng giọt, chảy loang trên lớp cỏ rừng. Đôi mắt đỏ như than hạ xuống, không phải vì khuất phục, mà vì đã kiệt.
Cách nó chỉ vài bước là thân người thợ săn. Lao Li nằm bất động. Máu ông chảy từ vết thương hông xuống, thấm ướt nửa chiếc áo vải lanh bạc màu, bùn đất bám kín tay chân. Ông thở nặng nề, mỗi hơi thở là một cơn co giật nơi ngực, như thể từng mảnh xương đang đâm ngược vào phổi.
Rừng không khóc. Nhưng gió thì có tiếng. Gió đêm hú dài trên các rặng cây cổ thụ, luồn vào từng kẽ đá, từng khe lá mục, như lời tiễn biệt không gọi tên. Không một ai chứng kiến. Không một ai biết. Chỉ có mặt đất Hua Pù giữ lấy hơi người và linh hồn con thú lớn nhất vùng.
Một tiếng rống vọng lên từ đâu đó dưới chân núi. Có lẽ là tiếng của một con bò tót cái gọi bầy. Có thể là con mẹ, con cái, hay con em của kẻ đang hấp hối nơi đây. Tiếng rống đó vọng vào tai Lao Li như một mũi tên xuyên qua cơn mê mờ. Mí mắt ông khẽ lay động. Bàn tay run rẩy nắm chặt con dao bên hông, nhưng không còn đủ sức nâng lên.
Ký ức vỡ òa trong đầu ông. Những buổi sớm sương mù mịt, ông dạy con trai bắn nỏ trên đồi. Những buổi trưa gác chân lên đá nghe bạn săn kể chuyện ma ở suối Cổn Mạ. Những đêm uống rượu ngô bên bếp lửa, bên tai là tiếng khèn, trước mặt là nụ cười người vợ hiền hậu bếp nút sớm tối. Tất cả trôi qua nhanh như khói thuốc lào bay vút lên mái gianh.
Và cuối cùng, hiện ra là hình ảnh con thú ông đang nằm cạnh. To lớn. Mạnh mẽ. Tự do. Nó không biết thua, cũng không biết thắng. Nó chỉ biết sống như núi sống, ngẩng đầu giữa đại ngàn.
Một ý nghĩ le lói nơi tận cùng đau đớn trong ông. Có phải rừng đã tạo ra nó để thử thách ông? Hay có phải ông, suốt bao nhiêu năm, chỉ là cái cớ để rừng gửi đến một lần thách đấu cuối cùng? Mỗi con thú ông từng hạ, mỗi bước chân ông từng để lại trong rừng… cuối cùng cũng dẫn ông đến đây, nơi không còn trở lại.
Trời về khuya, sương rơi từng giọt như nước mắt đọng trên lá tre. Gió rừng thổi nhẹ hơn, mang theo mùi máu, mùi đất, và cả mùi lặng lẽ của một kết thúc. Tiếng chim ăn đêm sột soạt trên cao, từng đàn dơi lượn qua, rồi rút vào các hốc cây, để lại vệt bóng đen mờ ảo như khói nhang ma trơi giữa nghĩa địa.
Con bò tót hấp hối quay đầu, ánh mắt như cháy rực một lần cuối. Nó cố nhấc mình dậy, nhưng chân đã không còn sức. Trong một khắc, đôi mắt nó nhìn thẳng vào mắt Lao Li – một cái nhìn không có thù hận, không có chiến thắng, chỉ có sự thừa nhận giữa hai sinh thể mạnh nhất rừng, cùng chọn cách kết thúc bên nhau.
Và rồi nó gục xuống, nhẹ như một thân cây ngã.
Lao Li, thấy vậy, khẽ mỉm cười.
Rừng cuối cùng cũng giữ được ông.
***
Sáng hôm sau, cả bản Hua Pù rúng động.
Người ta bảo Lao Li chưa về. Người ta bảo đêm qua có tiếng súng vọng từ hướng đỉnh Hoa Pù. Và người ta bảo, trời sáng nay không giống mọi hôm: mây giăng sệt sệt như khói ma, và chim rừng không hót.
Năm người đàn ông được chọn, trong đó có đứa cháu trai của Lao Li, vác súng, mang theo ba con chó săn, rủ nhau đi tìm.
Họ đi qua khe đá ông từng dừng chân uống nước. Qua vạt rừng lau ông từng chôn dấu lối đi riêng. Họ nhìn thấy dấu chân, rồi vết máu kéo dài, rồi đến nơi rừng mở ra một khoảng trống.
Giữa khoảng đó, là thân hình đã lạnh của người thợ săn lừng danh một thời.
Mắt ông khép hờ. Tay vẫn nắm chặt con dao đi rừng. Áo rách, thắt lưng bùn đất bám kín.
Con bò tót cũng nằm chết cách đó không xa. Sừng cắm sâu vào gốc cây, mình đầy vết máu, mắt mở trừng như vẫn nhìn về phía người đã hạ nó. Hai thân xác nằm nghiêng về nhau, như đã hẹn trước một cái kết cân bằng cho hai kẻ ngang tài giữa đại ngàn.
Người cháu quỳ xuống, không khóc. Chỉ lặng lẽ đặt tay lên ngực bác mình, cảm nhận cái lạnh đã ngấm đến xương. Những người khác vây quanh, không ai nói gì. Không ai thắp hương. Chỉ có gió ngược chiều, thổi rào rạt qua tán cây như tiếng vỗ tay của rừng già, tiễn một người con sinh ra từ nó và giờ trở về.
Họ chôn Lao Li ngay nơi ông nằm. Không cúng bái. Không đưa về bản. Không khiêng xác. Vì họ tin rằng, nếu chết giữa rừng, hãy để ông ở lại với rừng. Trên mộ, họ cắm hai cành lau, một đầu có buộc sợi vải lanh nhuộm chàm – dấu hiệu của người Mông đã đi xa mà không lạc đường.
Cạnh mộ ông, họ cũng lấp đất lên xác con bò tót. Không ai lấy sừng, không ai lột da. Vì đó là con thú cuối cùng, kẻ đã giữ lời thách đấu với người thợ săn giỏi nhất vùng.
Từ hôm đó, đỉnh Hua Pù không ai dám lên nữa.
Người già trong bản bảo: nơi đó giờ đã có một con ma rừng và một bóng sừng đen trấn giữ. Một người – một thú – cùng nằm lại trong vệt sương mù quanh năm không tan. Trẻ con nghe kể, không dám đi hái củi quá bờ suối Poong Buôi. Những tay súng mới lớn cũng bỏ mộng lên rừng săn bò tót. Vì không ai dám vượt qua cái bóng của Lao Li.
L.V.M