Có những con người đi qua nửa thế giới, bước chân in dấu trên hàng chục vùng đất nhưng trái tim lại chỉ thực sự thuộc về một nơi duy nhất. Với Jang Geon Seob – nhà thơ, ký giả Hàn Quốc – Việt Nam chính là miền đất ấy.

Không phải vì danh thắng, cũng không vì những cú hích du lịch, Việt Nam đối với ông là một thứ duyên nợ mềm mại, ấm áp, như sợi khói mỏng từ chén trà nóng thoảng qua mà lưu lại rất lâu trong lòng người thưởng thức.
Ông đã đi qua hơn năm chục quốc gia, nhưng lại quay về Việt Nam đến hơn 104 lần – con số đủ để người nghe phải ngạc nhiên, còn người yêu văn chương thì thấy nơi đó có điều gì rất …. Lãng mạn. Trong những chuyến đi ấy, ông không chỉ quan sát hay trải nghiệm, mà còn lặng lẽ vun đắp cho một giấc mơ lớn: đưa văn học Việt Nam vươn ra thế giới, đặc biệt là đến với độc giả Hàn Quốc. Trong vai trò thành viên Ban điều hành Hội Thơ Hiện đại Hàn Quốc, Jang Geon Seob luôn trăn trở, luôn khích lệ các tác giả Việt chủ động giới thiệu tác phẩm của mình, thúc đẩy dịch thuật, xuất bản và những cuộc giao lưu văn hóa song phương.
Và trên con đường đầy thử thách ấy, không thể không nhắc đến nhà văn, dịch giả Kiều Bích Hậu, người phụ nữ mà sự bền bỉ giống như ngọn đèn nhỏ cháy suốt đêm, lặng thầm soi đường để văn học Việt bước sang những vùng trời mới. Chị kết nối, giới thiệu, dịch thuật, tổ chức đối thoại văn chương… và luôn trở thành chiếc cầu nối đáng tin cậy giữa các nhà văn Việt Nam với bạn bè quốc tế. Có lẽ chính sự đồng điệu trong tâm hồn, tình yêu văn chương không giới hạn biên giới, đã khiến chị và Jang Geon Seob trở thành hai mạch nguồn hòa quyện, cùng nuôi dưỡng chiếc cầu văn hóa Việt – Hàn ngày một dày, rộng và sâu hơn.
Tình cảm mà Jang Geon Seob dành cho Việt Nam không phô trương bằng lời nói to lớn. Nó nằm trong dáng vẻ ông cẩn thận đặt từng tập thơ Hàn Quốc vào vali, để mang sang Việt Nam tặng những bạn thơ. Nó nằm trong việc chiếc vali ấy, khi trở lại Hàn Quốc, lại đầy ắp thơ của các nhà thơ Việt Nam để ông trưng bày trong thư viện thơ Việt mà ông đang xây dựng bằng cả lòng trân quý. Một cuộc trao đổi giản dị mà đẹp đẽ, như hai người bạn ở hai mùa khí hậu trao cho nhau những quà tặng của đất trời quê mình.
Và rồi, có những điều rất nhỏ nhưng khiến người ta xúc động vô cùng. Lần gần nhất ông sang Việt Nam, ông mang theo một loại hồng trà Hàn Quốc đắt đỏ mà ông nâng niu như báu vật. Nhưng khi gặp bạn bè, ông chỉ cười hiền và nói: “Có gì ngon thì phải cùng bạn bè thưởng thức mới vui.” Ông mở chiếc ấm trà nhỏ, xinh xắn, mở những chiếc chén sứ dịu dàng như giọt sương đầu ngày, rồi pha trà bằng những động tác chậm rãi, thành kính. Cái cách ông nói về trà đạo, cái cách ông cúi mình mời bạn bè uống chén trà thơm, tất cả cho thấy một trái tim sáng trong và rất đỗi tình cảm.
Tôi vẫn nhớ khoảnh khắc ông nâng chén trà lên và nói với nhà thơ/nhạc sĩ/họa sĩ Bàng Ái Thơ: “Tôi nhờ bà mang chút quà về biếu ông Văn Báu (phu quân của bà) nhé. Hôm nay ông không có mặt, tiếc thật, không được uống trà với chúng ta”
Giọng ông ấm áp và chân thành, một sự quan tâm không màu mè mà chan chứa nghĩa tình.
Điều thú vị là ông nói tiếng Anh rất ít, còn chúng tôi thì không biết tiếng Hàn. Ấy vậy mà giữa chúng tôi chẳng hề có khoảng cách. Khi thiếu vắng người phiên dịch, mọi cuộc trò chuyện lại trở nên vui vẻ và… ngộ nghĩnh: tra từ điển liên tục, vẽ hình, khoa chân múa tay, thậm chí gọi phiên dịch từ xa qua điện thoại. Dù bất đồng ngôn ngữ, nhưng chưa bao giờ bất đồng tình cảm. Người ta vẫn hay nói: “Mọi trái tim nhân hậu đều hiểu cùng một thứ tiếng”. Và có lẽ, chúng tôi đã dùng chính ngôn ngữ ấy để lắng nghe nhau.
Trong những chuyến đi cùng ông, từ Bắc Giang đến Hải Phòng, từ Ba Vì đến Hà Nội và nhiều vùng miền khác, câu chuyện giữa chúng tôi không chỉ là văn chương. Đó còn là ẩm thực Việt mà ông yêu thích, là những vẻ đẹp bình dị của làng quê, là tiếng cười khẽ bật lên khi một điều gì đó trở nên quá… dễ thương trong giao tiếp. Ông có thể đứng hàng giờ ngắm núi non Ba Vì từ Đồi Nghệ Sỹ trong chiều hôm, chỉ để nói rằng: “Việt Nam đẹp như câu thơ tình”.
Có những nhịp cầu được xây bằng thép, xi măng nhưng cũng có những nhịp cầu được xây bằng tình yêu thương, mà dù vô hình, lại bền bỉ hơn tất cả. Jang Geon Seob, với hơn 104 lần đặt chân đến Việt Nam, với những vali nặng trĩu sách thơ và những chén trà hương quê, với trái tim tôn trọng dành cho văn hóa Việt, đã dựng nên một nhịp cầu như thế.
Nhịp cầu ấy không ồn ào, không rực rỡ nhưng chúng bền vững và rất đỗi nhân văn. Và chính từ những nhịp cầu ấy, hai dân tộc lại gần nhau hơn, không chỉ bằng ngôn từ, mà bằng sự rung động sâu thẳm từ con tim.
Khánh Phương VintageLover