Khau cút *
Trần Minh Tiến
Cha tôi gác đòn nóc lúc mờ sương
Tay run
nhưng tiếng khèn thì vững
Mẹ tôi lùa nếp vào mo cau
Thổi xôi
gọi hồn ông bà về dựng cột.
Nóc nhà sàn không dựng bằng tay gỗ
Mà dựng bằng khói rừng, bằng lời thề
Hai cánh gỗ chéo nhau
Khau Cút
Dựng lên như người giang tay che bản.
Không ai biết ai là người đầu tiên
Khắc trăng khuyết lên nóc
Chỉ biết rằng, khi rẽ núi mà đi
Tổ tiên hẹn nhau:
“Nhà nào có dấu này,
là người cùng huyết mạch!”
Khau Cút không nói
Nhưng trời thì nghe
Gió đi đâu cũng vòng lại đỉnh nóc
Mưa trút xuống cũng né bên hồi
Cha tôi bảo:
Khau Cút là dấu của rùa thiêng
Là dớn mọc xoắn bên khe đá lạnh
Là bàn tay đưa tiễn người thân
Là tiếng thở dài của kẻ đi rừng lâu ngày mới về bản.
Có lần tôi mơ
Thấy Khau Cút bay lên trời
Gọi sét về đánh tan giặc
Rồi rơi xuống
hóa thành mái nhà đầu tiên trên đất Mường Lò…
Có đêm nghe mưa gõ lên tấm lợp
Tôi mơ thấy Khau Cút lặng lẽ quay về
Không còn gió,
không còn khói bếp
Mà chỉ là tiếng của một miền quê…
Nơi đó
tiếng khèn không còn run nữa
Vì cha tôi đã nằm trong đất mềm
Nhưng mỗi lần ngẩng nhìn lên mái
Tôi lại thấy người
giữa những vì sao chen.
*Khau cút: là một biểu tượng trang trí trên nóc nhà sàn, nơi hai đầu hồi nhà của đồng bào Thái-Tây Bắc. “Khau cút” không chỉ làm đẹp cho ngôi nhà, mà còn ẩn chứa những ý nghĩa nhân sinh sâu sắc.

LỜI BÌNH CỦA HOÀNG KIM NGỌC
Bản sắc văn hóa dân tộc Thái
trong bài thơ Khau Cút của Trần Minh Tiến
Trong dòng chảy văn học Việt Nam đương đại, khi tiếng nói của các dân tộc thiểu số ngày càng được khẳng định, thơ ca đã trở thành một phương thức đặc biệt để lưu giữ và lan tỏa bản sắc. Ở đó, những chi tiết tưởng chừng nhỏ bé trong đời sống lại được nâng tầm thành biểu tượng của cả cộng đồng. Khau Cút của Trần Minh Tiến, một cựu chiến binh, một công chức nhà nước đã nghỉ hưu tại Phù Yên, Sơn La là một trường hợp tiêu biểu. Anh không phải là nhà thơ “chuyên nghiệp” theo nghĩa thường thấy. Nhưng chính điều đó lại khiến thơ anh chân thực, mộc mạc, bộc lộ cách cảm, cách nghĩ từ bên trong văn hóa. Các tác phẩm của anh đã có mặt trên nhiều tạp chí uy tín như Suối Reo (Sơn La), Tạp chí Văn nghệ Quân đội. Bài thơ Khau Cút đã được đăng trên số tháng 9/2025 của Tạp chí VNQĐ. Xuất phát từ hình ảnh giản dị: hai thanh gỗ chéo nhau trên nóc nhà sàn người Thái, tác giả đã tạo dựng nên cả một vũ trụ văn hóa, nơi kiến trúc, tâm linh, huyền thoại và ký ức gia đình hòa quyện vào nhau.
Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh nghi lễ dựng nhà, gợi ra không khí thiêng liêng và sự tiếp nối truyền thống:
Cha tôi gác đòn nóc lúc mờ sương
Tay run
nhưng tiếng khèn thì vững
Ở đây, tác giả không chỉ ghi lại một hành động cụ thể mà còn thổi vào đó tinh thần cộng đồng. Tay cha đã run rẩy bởi thời gian, nhưng tiếng khèn biểu tượng của văn hóa bản làng vẫn “vững” như một lời thề nối dài qua thế hệ. Hình ảnh người mẹ “lùa nếp vào mo cau” và “thổi xôi” để “gọi hồn ông bà về dựng cột” càng làm rõ sự hòa quyện giữa vật chất và tâm linh, giữa lao động đời thường và nghi lễ thiêng liêng. Ngôi nhà, trong cảm nhận của tác giả, không chỉ dựng bằng gỗ, mà dựng bằng “khói rừng, bằng lời thề”, một quan niệm đậm sắc thái văn hóa Thái: kiến trúc không tách rời tín ngưỡng, vật chất không thể thiếu tinh thần.
Điểm sáng tạo đặc sắc của Trần Minh Tiến là biến khau cút thành một biểu tượng mang nhiều tầng ý nghĩa. Từ chi tiết “hai cánh gỗ chéo nhau”, anh nhìn thấy hình ảnh “người giang tay che bản”, biến mái nhà thành vòng tay cộng đồng. Từ dấu khắc trăng khuyết, anh gợi nên lời hẹn của tổ tiên:
Nhà nào có dấu này,
là người cùng huyết mạch!
Cách cảm nghĩ ấy phản ánh rõ tư duy cộng đồng của người Thái, nơi bản mường không chỉ là nơi cư trú, mà còn là nơi quy tụ huyết thống, là sợi dây cố kết dân tộc. Trăng khuyết khắc trên nóc không chỉ đẹp về nghệ thuật, mà còn tượng trưng cho chu kỳ thời gian, cho vòng quay vũ trụ, cho sự trường tồn của dòng giống. Khau cút, nhờ vậy, không còn là một chi tiết kiến trúc, mà trở thành “mật mã văn hóa” – lời nhắn gửi xuyên qua các thế hệ.
Một trong những điểm khiến bài thơ giàu sức gợi chính là sự huyền thoại hóa biểu tượng. Tác giả đã mơ thấy khau cút “bay lên trời”, “gọi sét về đánh tan giặc”, rồi hóa thành “mái nhà đầu tiên trên đất Mường Lò”. Đây là lối tư duy quen thuộc của các cộng đồng thiểu số, nơi mỗi sự vật đều có linh hồn, mỗi biểu tượng đều mang quyền năng siêu nhiên. Hình ảnh ấy không chỉ khẳng định vai trò bảo vệ bản làng trước kẻ thù, mà còn gợi liên tưởng đến sự xâm lấn của thời hiện đại. Giữa những biến động của toàn cầu hóa, khau cút biểu tượng của bản sắc vẫn bay lên, vẫn giữ sứ mệnh che chở văn hóa bản địa. Song, Khau Cút không chỉ là chuyện của cộng đồng, mà còn là chuyện của ký ức cá nhân. Khi trở về với hiện tại, tác giả ngẩng nhìn mái nhà mà thấy bóng hình người cha đã khuất:
Vì cha tôi đã nằm trong đất mềm
Nhưng mỗi lần ngẩng nhìn lên mái
Tôi lại thấy người
giữa những vì sao chen.
Ở đây, khau cút trở thành điểm tựa tinh thần, nơi ký ức và hiện tại giao thoa. Người cha đã hòa vào đất mẹ, nhưng vẫn hiện diện trong biểu tượng mái nhà. Ngôi nhà, vì vậy, không chỉ là nơi trú ngụ của đời sống, mà còn là nơi trú ngụ của linh hồn, của tình cảm gia đình. Cách nghĩ này phản ánh quan niệm truyền thống của người Thái: tổ tiên luôn dõi theo con cháu, mái nhà luôn là chốn tụ hội của các thế hệ.
Để khắc họa biểu tượng khau cút, Trần Minh Tiến sử dụng ngôn ngữ giàu sắc thái bản địa. Những từ ngữ như “mo cau”, “khèn”, “dớn mọc xoắn bên khe đá lạnh”, “khói rừng”, “trăng khuyết” gợi ra một thế giới vừa thực vừa linh, vừa gần gũi vừa thiêng liêng. Đặc biệt, cách ông so sánh khau cút với “rùa thiêng”, “bàn tay đưa tiễn người thân”, “tiếng thở dài của kẻ đi rừng lâu ngày mới về bản” cho thấy tư duy hình tượng đa tầng, đậm chất hoán dụ và ẩn dụ dân gian.
Nhịp thơ cũng mang hơi hướng nghi lễ: câu ngắn, xuống dòng bất ngờ, tạo cảm giác như lời khấn, lời kể. Đây không chỉ là thủ pháp nghệ thuật, mà còn là cách “Thái hóa” tiếng Việt, khiến ngôn ngữ thơ Việt trở thành nhịp điệu quen thuộc của bản mường.
Quan trọng hơn cả, bài thơ thể hiện rõ cách cảm, cách nghĩ của một người mang trong mình tâm thức Thái. Trần Minh Tiến cảm nhận vũ trụ qua những hình ảnh thiên nhiên gần gũi: trong thơ anh, khau cút gắn liền với “khói rừng”, “gió”, “mưa”, “trăng khuyết”, “rùa thiêng”, “dớn mọc xoắn bên khe đá lạnh”. Đó không chỉ là chất liệu miêu tả, mà còn là cách cảm nhận vũ trụ bằng hình ảnh hữu hình, gần gũi. Với Trần Minh Tiến, ngôi nhà được “dựng bằng khói rừng, bằng lời thề”, tức là dựng từ tinh túy của trời đất, một cái nhìn mang triết lý nhân sinh đậm đặc màu sắc Thái. Anh nghĩ về bản sắc qua cộng đồng huyết thống: anh không cảm nhận mái nhà như không gian riêng của một gia đình, mà như “người giang tay che bản”, như dấu hiệu nhận biết “người cùng huyết mạch”. Cảm thức cộng đồng ấy trở thành nền tảng để nhà thơ nâng khau cút thành biểu tượng nhận diện dân tộc. Anh hình dung khau cút qua lăng kính huyền thoại: cách nghĩ của tác giả không chỉ gắn với hiện thực, mà luôn mở ra tầng siêu hình: khau cút có thể “bay lên trời”, “gọi sét về đánh tan giặc”, “hóa thành mái nhà đầu tiên trên đất Mường Lò”. Lối cảm nghĩ ấy giúp khau cút vượt khỏi vật chất để trở thành linh vật, là lời thề bất tử của tổ tiên. Và anh nhìn mái nhà như nơi lưu giữ ký ức gia đình. Chính cách cảm, nghĩ này đã khiến Khau Cút trở thành một bài thơ không chỉ có giá trị nghệ thuật, mà còn là một văn bản văn hóa.
Đọc Khau Cút, ta nhận ra rằng bản sắc dân tộc không chỉ nằm trong nghi lễ, phong tục hay kiến trúc, mà còn sống trong tâm thức mỗi con người. Khau cút, qua ngòi bút Trần Minh Tiến, vừa là mái nhà, vừa là linh hồn tổ tiên, vừa là huyền thoại che chở bản mường, vừa là ký ức cha con. Tác phẩm này vì thế không đơn thuần là một thi phẩm cá nhân, mà là tiếng nói cộng đồng, là sự ngân vang của một nền văn hóa thiêng liêng.
Có thể nói, Khau Cút đã minh chứng cho khả năng đặc biệt của thơ ca: từ một chi tiết giản dị trong kiến trúc dân gian, nhà thơ có thể dựng nên cả một thế giới biểu tượng, làm sống dậy bản sắc dân tộc. Bằng giọng thơ vừa trữ tình vừa huyền thoại, vừa mang âm hưởng dân gian vừa thấm đẫm cảm xúc cá nhân, Trần Minh Tiến đã gửi đến bạn đọc một thi phẩm giàu sức lay động. Nó không chỉ là một bài thơ đẹp, mà còn là một bản trường ca âm thầm về sự trường tồn của văn hóa Thái giữa đời sống hiện đại. Và như thế, mỗi khi ngẩng nhìn lên mái nhà sàn với khau cút chéo nhau, ta không chỉ thấy kiến trúc của gỗ, mà còn nghe được tiếng vọng của khói bếp, tiếng khèn, lời thề của tổ tiên, và cả ánh sao chen lấp lánh. Đó chính là linh hồn bản mường, linh hồn mà thơ ca đã kịp giữ lại cho mai sau.
Bằng ngôn ngữ giàu âm hưởng bản địa, Trần Minh Tiến biến khau cút thành “mật mã văn hóa”, vừa nhắc nhớ huyết thống, vừa khẳng định sức sống cộng đồng, vừa giữ hộ bóng dáng cha ông trong tâm thức con cháu. Đọc Khau Cút, ta bắt gặp nhịp thơ như lời khấn, bắt gặp những liên tưởng huyền thoại bay lên từ chi tiết đời thường, và bắt gặp cả cách cảm, cách nghĩ đậm đà bản sắc Thái. Bài thơ không chỉ có giá trị nghệ thuật, mà còn là tiếng vọng văn hóa, nhắc nhở rằng bản sắc dân tộc luôn hiện hữu trong từng mái nhà, trong từng ký ức, và trong chính cái nhìn của con người về thế giới. Với Khau Cút, Trần Minh Tiến đã cho thấy thơ ca có thể khởi phát từ những điều giản dị, nhưng lại mở ra những chiều sâu bền vững, góp phần khẳng định diện mạo văn học Thái trong không gian văn học Việt Nam đương đại.
Cuối thu 2025
Hoàng Kim Ngọc