Anh đốt lên ngọn lửa trong em
Không để sưởi mùa đông băng giá
Nghe tiếng gọi thênh thang biển cả
Ngọn lửa thiêu khoảng cách đôi mình
Ta tan vào nhau như sóng gặp bờ
Như phím đàn rung trên từng cung bậc
Tiếng thời gian lướt làn da bánh mật
Đêm thở dồn run rẩy khát môi say
Hôn từng vết thương mở cửa chân mây
Ngọn nến lung linh hay bão lòng anh hỡi
Tiếng gọi hoang sơ chiều buông nông nổi
Đi về đâu sau đêm thuộc về nhau
Ánh trăng rơi mặt hồ sóng nhầu
Lấp lánh lặng yên thẳm sâu như em vậy
Trời đất trông gần nhưng xa nhau biết mấy
Anh rất gần có nghìn lớp trùng vây
Võ Thị Như Mai
…
Đọc VÕ THỊ NHƯ MAI
MỞ CỬA CHÂN MÂY – NHỮNG NHỊP THỞ CỦA TÌNH YÊU VÀ ÁNH SÁNG
Bài thơ “Mở Cửa Chân Mây” của Võ Thị Như Mai hiện lên như một bản nhạc phiêu linh, nơi từng âm thanh, từng hình ảnh, từng từ láy đều được gọt giũa tinh tế để tạo ra nhịp điệu vừa mơ hồ vừa sắc sảo, đưa người đọc lạc vào thế giới của cảm xúc dạt dào và chiêm nghiệm sâu sắc. Ngay từ những câu mở đầu:
“Anh đốt lên ngọn / lửa trong em / Không để sưởi mùa / đông băng giá”
Người ta đã thấy sức mạnh của hình ảnh biểu tượng: ngọn lửa vừa là tình yêu vừa là khát vọng, vừa là vũ khí chống lại vô thường, vừa là điểm tựa nội tâm. Lửa, mùa đông, khoảng cách — tất cả không chỉ hiện diện vật lý mà còn mang hàm nghĩa triết lý và tình cảm, mở ra một không gian nội tâm vừa gần gũi vừa trừu tượng, nơi hai con người gặp nhau không chỉ về thể xác mà còn về cõi cảm xúc và tâm hồn.
Và như những nhịp sóng trong đoạn:
“Ta tan vào nhau / như sóng gặp bờ / Như phím đàn rung / trên từng cung bậc / Tiếng thời gian / lướt làn da bánh mật”
Nhà thơ dùng nhịp điệu xen kẽ dài – ngắn, câu chậm – câu nhanh, kết hợp so sánh, để tái tạo sự tiếp xúc cảm xúc, làm người đọc không chỉ đọc mà nghe và cảm nhận từng rung động, từng vết thương, từng khoảnh khắc say mê. Từ láy như “thênh thang”, “lung linh”, hoặc từ “nhầu” không chỉ là mỹ từ gợi hình mà còn tạo nhịp, tạo nhạc tính, khiến cảm xúc lan tỏa tự nhiên, uyển chuyển, như dòng chảy của sóng và hơi thở.
Ở phần giữa và cuối, Như Mai tiếp tục khai thác khả năng đồng hóa cảnh vật với nội tâm:
“Ánh trăng rơi mặt / hồ sóng nhầu / Lấp lánh lặng yên / thẳm sâu như em vậy / Trời đất trông gần / nhưng xa nhau biết mấy”
Hình ảnh trăng, hồ, sóng được gắn với nội tâm, sự xa cách và trọn vẹn, vừa cụ thể vừa ẩn dụ, tạo ra một khoảng lặng phiêu linh, nơi người đọc được mời thả hồn, nhìn, nghe, và rung động cùng cảm xúc của tác giả. Sự tương phản “gần nhưng xa”, “lấp lánh nhưng lặng yên” khiến cảm giác mênh mang, vừa dịu vừa sắc, tạo hiệu ứng nghệ thuật cao.
Về bút pháp sử dụng trong bài, Võ Thị Như Mai sở trường đồng hóa cảm xúc với thiên nhiên và ánh sáng, khai thác triệt để từ láy, điệp cấu trúc, và so sánh biểu tượng để tạo nhạc tính và chiều sâu nội tâm. Thơ Mai vừa mộc mạc, gần gũi, vừa triết lý, phiêu linh, nhịp điệu linh hoạt, lúc phiêu diêu bay bổng, lúc dồn dập căng tràn, tạo sức hút và lôi cuốn người đọc. Hình ảnh đời thường như ánh trăng, sóng, phím đàn, vết thương, được thăng hoa thành biểu tượng tinh thần, vừa chạm giác quan, vừa chạm suy tưởng.
Tóm lại, “Mở Cửa Chân Mây” là một bài thơ của sự gặp gỡ giữa tình yêu, ánh sáng và không gian nội tâm, nơi từ láy, điệp ngữ, nhịp câu, và hình ảnh biểu tượng được vận dụng khá điêu luyện, tạo ra thẩm mỹ phiêu linh, sắc sảo, vừa thực vừa huyền, phóng khoáng mà vẫn giữ được chiều sâu triết lý và nhạc tính nội tâm. Nhà thơ là người dẫn dắt cảm xúc và ánh sáng, khiến từng khoảnh khắc, từng câu chữ vừa ngân vừa tan trong lòng độc giả, để lại dư âm ngọt ngào, lắng đọng và đầy rung cảm.

…
TRỞ VỀ NHÀ
Nỗi nhớ về anh như một ngôi nhà
Em khăn gói ra đi từ dạo ấy
Có một làn ranh mỏng manh sương khói
Vẽ lên đại dương xanh
Đại dương lặng yên em anh
Ngày bận rộn buồn vui đắm em và đuối
Líu ríu cơn gió nồm nông nổi
Mượt như tơ nắng mới thì thầm
Nếu chiều muộn quên ôm chầm hàng cây
Quên tô nét son ẩn sau tán lá
Thì kỷ niệm vẫn đong đầy mùa hạ
Đan trái tim nhau thổn thức một thời
Trong bóng đêm nỗi cô đơn rạng ngời
Nhắc chúng ta thế giới chừng rộng lớn
Ngôi sao trời lung linh em với tay mơn trớn
Có ngờ đâu sao vời vợi cách xa
Cơn gió hàng cây ú oà
Em tha thẩn gần nửa đời bối rối
Để yêu thương đong chặt lối
Về ngôi nhà cùng nỗi nhớ anh
Võ Thị Như Mai
…
“TRỞ VỀ NHÀ” NHƯ KHÚC NHẠC CỦA NHỚ VÀ ÁNH SÁNG
Bài thơ “Trở Về Nhà” của Võ Thị Như Mai là một khúc nhạc trầm lắng, nơi từng câu chữ rung lên nhịp điệu của cảm xúc nhớ nhung, trân trọng và dịu dàng. Ngay từ những dòng mở đầu:
“Nỗi nhớ về anh / như một ngôi nhà / Em khăn gói ra đi / từ dạo ấy / Có một làn ranh mỏng / manh sương khói / Vẽ lên đại dương xanh”
Nhà thơ đã khéo léo sử dụng ẩn dụ và biểu tượng, nơi ngôi nhà trở thành hình ảnh nội tâm, vừa là bến bờ của tình yêu, vừa là không gian lưu giữ ký ức và cảm xúc. “Làn ranh mỏng, manh sương khói” không chỉ gợi cảm giác mong manh, chia ly, mà còn tạo khung không gian vừa thực vừa mơ hồ, mở ra cõi cảm xúc phiêu linh, khiến người đọc không chỉ nhìn mà còn cảm nhận sự trôi chảy của ký ức và nỗi nhớ.
Ở những đoạn giữa, tác giả kết hợp từ láy và hình ảnh thiên nhiên để làm phong phú nhịp điệu và âm hưởng:
“Líu ríu cơn gió nồm / nông nổi / Mượt như tơ nắng / mới thì thầm”
Từ láy “líu ríu, nông nổi”, từ “mượt” vừa tạo nhạc tính uyển chuyển, vừa mô tả sự chuyển động của gió, ánh sáng và tâm trạng, khiến cảm xúc người đọc trôi theo nhịp gió, nhịp nắng, vừa tinh tế vừa giàu sức gợi. Kỹ thuật đồng hóa cảm xúc với thiên nhiên của tác giả làm mỗi chi tiết đời thường như gió, ánh nắng, hàng cây đều trở thành bức tranh nội tâm, nơi tình yêu, nỗi nhớ và hạnh phúc hiện diện cùng lúc.
Những câu cuối, với hình ảnh ngôi sao, gió, con đường trở về, thể hiện sự giao thoa giữa nhớ nhung và trở về, giữa xa cách và sum vầy:
“Ngôi sao trời / lung linh em với tay mơn trớn / Có ngờ đâu sao vời / vợi cách xa / Cơn gió hàng cây / ú oà / Em tha thẩn gần nửa đời bối rối / Để yêu thương / đong chặt lối / Về ngôi nhà cùng nỗi nhớ anh”
Ở đây, Như Mai vận dụng so sánh, điệp ngữ và nhịp câu linh hoạt, tạo sự dồn cảm xúc, sự lan tỏa của nhớ thương và khát khao gần gũi. Hình ảnh ngôi sao và gió vừa cụ thể vừa biểu tượng, vừa gợi cảm giác thân quen vừa mênh mang, mở ra không gian tình cảm đa chiều, khiến người đọc vừa nghe vừa thấy, vừa rung động vừa trầm tư.
Về bút pháp, Võ Thị Như Mai thể hiện sự tinh tế trong đồng hóa cảnh vật với nội tâm, khai thác từ láy, điệp cấu trúc và ẩn dụ biểu tượng để tạo nhịp điệu, âm hưởng và chiều sâu cảm xúc. Câu thơ dài ngắn xen kẽ, có khoảng lặng đủ để nghĩ, để thở, để rung động, vừa tạo nhạc tính phiêu linh vừa giữ được sự tinh khiết của cảm xúc. Hình ảnh đời thường như ngôi nhà, hàng cây, gió, ánh nắng được thăng hoa thành biểu tượng tinh thần, gợi nhắc về sự trở về, sự nhớ thương và khát vọng gần gũi.
Tóm lại, “Trở Về Nhà” là một bản giao hưởng của ký ức, nỗi nhớ và ánh sáng, nơi từ láy, hình ảnh, nhịp điệu và biểu tượng được vận dụng điêu luyện, tạo ra sự phiêu linh, sắc sảo và giàu nhạc tính,mà vẫn giữ chiều sâu nội tâm và triết lý nhân văn, khiến người đọc trôi theo cảm xúc, lắng nghe và rung động cùng từng câu chữ.
…
BỞI YÊU NGƯỜI
Mặt trăng chẳng thể chiếu hàng đêm
Nên ánh sáng anh rọi vào lòng phố
Em không còn vô tư cô mèo nhỏ
Ngắm người qua lim dim mắt hững hờ
Em vụng dại ngàn lần anh có biết
Bởi yêu người nên bóng tối ngẩn ngơ
Em vụng dại đánh mất cõi tình chờ
Nghe thinh lặng tiễn con thuyền rời xa
Anh rời xa em hay rời xa phố
Mà ngọn đèn đường rưng rức chiêm bao
Anh ra đi cuộc hành trình bắt đầu
Em ở lại đếm từng đêm thương nhớ
Chưa đủ hiểu anh để hái vì sao vỡ
Chưa đủ giận hờn để khóc như mưa
Không có em, anh đừng quá vô tình
Nhớ giữ ấm trên đồi cơn gió thổi
Người yêu của em ơi cho dù em nông nổi
Cho dù em chẳng nói ngọt bao giờ
Anh ra đi tìm kiếm những giấc mơ
Rồi cũng quay về phủ phục dưới hiên mùa
Võ Thị Như Mai
…
BỞI YÊU NGƯỜI – KHÚC NHẠC CỦA NHỚ VÀ VỤNG DẠI
Bài thơ “Bởi Yêu Người” của Võ Thị Như Mai hiện lên như một bản bài ca lặng lẽ của nhớ thương, vụng dại và khát khao gần gũi, nơi cảm xúc được thổi hồn vào từng nhịp câu, từng từ láy tinh tế, tạo nên nhạc tính phiêu linh, mềm mại nhưng sắc bén. Ngay từ những dòng mở đầu:
“Mặt trăng chẳng thể chiếu hàng đêm / Nên ánh sáng anh rọi vào lòng phố / Em không còn vô tư cô mèo nhỏ / Ngắm người qua lim dim mắt hững hờ”
Nhà thơ sử dụng ẩn dụ và hình ảnh biểu tượng một cách tinh vi. “Mặt trăng” không chỉ là thiên thể, mà là ánh sáng chậm rãi của ký ức và nhịp sống, còn “lòng phố” trở thành khung cảnh nội tâm, nơi ánh sáng của người yêu soi rọi nỗi nhớ. Từ láy “lim dim” vừa tả nhãn quan vật lý, vừa gợi trạng thái tâm hồn mơ màng, vụng dại, tạo ra cảm giác phiêu linh và trôi chảy giữa thực và ảo. Câu chữ mở ra không gian tình cảm tinh tế, khiến người đọc vừa nghe vừa thấy, vừa rung động vừa trầm tư.
Ở những đoạn giữa, nhà thơ khai thác nhịp điệu xen kẽ giữa câu dài, câu ngắt nghỉ bất ngờ và điệp cấu trúc, như:
“Em vụng dại ngàn lần anh có biết / Bởi yêu người nên bóng tối ngẩn ngơ / Em vụng dại đánh mất cõi tình chờ / Nghe thinh lặng tiễn con thuyền rời xa”
Cách dùng điệp ngữ “em vụng dại” không chỉ nhấn mạnh tình trạng nội tâm bối rối, lúng túng trước yêu thương, mà còn tạo nhịp trôi như dòng chảy của thời gian, vừa giữ cảm giác gợi mở, vừa tăng sức nhạc tính. Hình ảnh “bóng tối ngẩn ngơ” và “con thuyền rời xa” là ẩn dụ về sự xa cách, về nỗi nhớ và khoảng trống tình cảm, khiến mỗi chi tiết đời thường như bóng tối, con thuyền, ngọn đèn đường trở thành khung cảnh nội tâm sống động, nơi cảm xúc và tư tưởng hòa quyện.
Ở đoạn kết, với hình ảnh vì sao vỡ, gió thổi, hiên mùa, tác giả khéo léo kết hợp so sánh, ẩn dụ và biểu tượng, tạo ra khung không gian cảm xúc đa chiều:
“Người yêu của em ơi cho dù em nông nổi / Cho dù em chẳng nói ngọt bao giờ / Anh ra đi tìm kiếm những giấc mơ / Rồi cũng quay về phủ phục dưới hiên mùa”
Những câu này vừa thể hiện sự nhẫn nại, chân thành và trắc ẩn trong tình yêu, mà lại vừa mềm vừa bền, nơi vụng dại trở thành chất xúc tác cho cảm xúc, nhịp điệu và triết lý tình cảm.
Về bút pháp, Võ Thị Như Mai tiếp tục thể hiện sự tinh tế trong việc đồng hóa nội tâm với cảnh vật, kết hợp từ láy, điệp cấu trúc, nhịp câu linh hoạt và hình ảnh biểu tượng để tạo nhịp điệu, âm hưởng và chiều sâu cảm xúc. Câu thơ dài, ngắn đan xen với câu lửng và khoảng nghỉ vừa đủ khiến người đọc cảm nhận được sự thăng giáng của cảm xúc, vừa hít thở vừa lắng nghe nhịp tim của ký ức và tình yêu. Thi pháp của cô cho thấy sự kết hợp giữa hiện thực đời sống, cảm xúc nội tâm và ngôn ngữ thơ giàu nhạc tính, biến mỗi hình ảnh đời thường — ánh sáng, gió, ngôi sao, con thuyền — thành biểu tượng tinh thần và xúc cảm thẩm mỹ.
Tóm lại, “Bởi Yêu Người” lại cũng là một khúc nhạc, một khúc nhạc của vụng dại, nhớ nhung và khát khao gần gũi, nơi từ láy, nhịp điệu, hình ảnh và biểu tượng được vận dụng điêu luyện, tạo ra sự phiêu linh, mềm mại và sắc sảo, vẫn giữ được chiều sâu nội tâm và triết lý nhân văn, khiến độc giả trôi theo dòng cảm xúc, rung động và lặng im trước sự tinh tế của từng câu chữ.
…
TÀN PHAI
Đêm hoa vàng lả lơi thu vấn tóc
Chải lược mùa lên từng ngón kiêu sa
Trăng hẹn thề hương đạp xe lên dốc
Quyện phù du khơi ký ức mượt mà
Ngày hè tuổi thơ dòng suối rong chơi
Tưởng trần gian là bài ca viết vội
Thư hộc bàn nhận nhầm thành nông nổi
Giọt nước mắt đầu tiên tuổi học trò
Gom hạt sương trên cánh hoa người hỡi
Lọ thủy tinh lấp lánh tinh cầu xa
Ghi nằm lòng tâm an trùng duyên khởi
Lấp đầy giác quan huyền bí ngân hà
Và thế là những mười năm cuộc yêu
Nụ hôn mặt trời cát in nóng bỏng
Đại dương xanh mơn man chiều lòng sóng
Có ngờ đâu đá cuội có khi già
Đêm hoa vàng tàn phai trong đáy mắt
Tan vào nhau một lần cuối rồi thôi
Trăng hẹn thề kiếp sau thềm nắng tắt
Tan vào nhau hương va ngất chân trời
Võ Thị Như Mai
…
TÀN PHAI – DÒNG NHẠC CỦA KÝ ỨC VÀ NHỮNG MÙA YÊU
Bài thơ “Tàn Phai” của Võ Thị Như Mai lại được mở ra như một khúc ca của ký ức, hoài niệm và nhịp điệu tình yêu vụn vỡ, nơi cảm xúc và hình ảnh đan xen, hòa quyện với âm hưởng Nam Bộ phiêu linh, mềm mại nhưng đầy sắc lẻm và tinh tế. Ngay từ những câu mở đầu:
“Đêm hoa vàng lả lơi thu vấn tóc / Chải lược mùa lên từng ngón kiêu sa / Trăng hẹn thề hương đạp xe lên dốc / Quyện phù du khơi ký ức mượt mà”
Chúng ta nhận thấy bút pháp đồng hóa cảm xúc với thiên nhiên, nơi đêm, hoa vàng, trăng và mùa không chỉ là bối cảnh mà trở thành thứ ngôn ngữ nội tâm, gợi nhắc vẻ đẹp phai tàn nhưng vẫn kiêu sa của ký ức và tình yêu. Tác giả sử dụng từ láy như “lả lơi”, “mượt mà”, vừa diễn tả sắc thái vật lý, vừa gợi tâm trạng bâng khuâng, mênh mang, khiến dòng thơ vừa mềm mại vừa phiêu linh, tạo ra không gian thơ vừa thực vừa ảo, lay động nội tâm người đọc.
Trong những khổ kế tiếp, tác giả khéo léo khai thác cảm xúc tuổi thơ, trải nghiệm đầu đời và ký ức tình cảm:
“Ngày hè tuổi thơ dòng suối rong chơi / Tưởng trần gian là bài ca viết vội / Thư hộc bàn nhận nhầm thành nông nổi / Giọt nước mắt đầu tiên tuổi học trò”
Ở đây, hình ảnh “dòng suối rong chơi”, “giọt nước mắt đầu tiên” không chỉ gợi tuổi thơ và sự hồn nhiên, mà còn kết nối nhịp nhàng với những hoài niệm tình yêu trưởng thành, tạo nên mạch cảm xúc liên tục, tựa như dòng chảy trôi qua thời gian và trải nghiệm. Sự phối hợp điệp từ, điệp cấu trúc và nhịp ngắt câu linh hoạt khiến độc giả cảm nhận được sự vừa vụn vỡ vừa mềm mại của ký ức.
Bút pháp hình tượng hóa và biểu tượng hóa thiên nhiên đạt đến đỉnh cao khi tác giả viết:
“Gom hạt sương trên cánh hoa người hỡi / Lọ thủy tinh lấp lánh tinh cầu xa / Ghi nằm lòng tâm an trùng duyên khởi / Lấp đầy giác quan huyền bí ngân hà”
Các hình ảnh “hạt sương”, “lọ thủy tinh”, “tinh cầu xa” trở thành phương tiện biểu đạt nội tâm, biến chi tiết đời thường thành cảnh vật chứa đựng cảm xúc, triết lý và mơ hồ huyền bí. Từ láy “lấp lánh”, “huyền bí” vừa tạo nhịp điệu, vừa gợi cảm giác lung linh, rung động nội tâm.
Ở những khổ cuối, với những hình ảnh về “đêm hoa vàng tàn phai”, “trăng hẹn thề kiếp sau thềm nắng tắt”, “tan vào nhau hương và ngất chân trời”, nhà thơ đạt tới cảm giác vừa lắng đọng, vừa mở ra vô tận, nơi kết thúc của tình yêu không phải mất đi, mà hòa vào nhịp sống, hòa vào thiên nhiên và ký ức. Bút pháp phiêu linh, ẩn dụ và biểu tượng, kết hợp với nhịp điệu câu biến hóa, từ láy tinh tế, khiến bài thơ vừa lắng đọng vừa ngân vang, vừa sắc lẻm vừa mênh mang.
Về tổng quan, qua “Tàn Phai”, Võ Thị Như Mai cho thấy tư tưởng về tình yêu và ký ức được khai thác sâu sắc, kết hợp với bút pháp phiêu linh, giàu nhịp điệu và hình tượng tinh tế. Cách đồng hóa thiên nhiên với cảm xúc nội tâm, việc sử dụng từ láy, điệp cấu trúc, ẩn dụ và biểu tượng giúp bài thơ vừa có nhạc tính vừa có chiều sâu triết lý, tạo nên dấu ấn đặc trưng của tác giả: lắng đọng, phiêu linh, sắc sảo, vừa mênh mang vừa gần gũi.
Tóm lại, “Tàn Phai” không chỉ là khúc nhạc của ký ức và tình yêu, mà còn là bài ca về sự mượt mà, tàn phai và vĩnh hằng, nơi mỗi hình ảnh, từ láy, nhịp điệu và điệp cấu trúc đều được vận dụng điêu luyện để khai mở tâm hồn độc giả, vừa rung động vừa trầm tư, vừa mượt mà vừa sắc bén.
…
HẠNH THIỀN
Mùa đã rụng trên nhành cúc dại
Gió hờn ghen đuôi mắt đượm buồn
Trăng đã rụng cho đêm hoang hoải
Khép mi hờ rạng sáng mưa tuôn
Người đã đến cõi trần vội vã
Trả và vay một kiếp phiêu bồng
Người ra đi màu xanh của lá
Lịm ngát chiều buốt phía hư không
Ta đã khấn nửa đời đơn lẻ
Cho đồng loại biết nghĩa nhân sinh
Ta đã khóc như loài chim sẻ
Bé nhỏ xám tro trên vạt áo mình
Tình đã chết Ukraine khói lửa
Mặt trời quên soi hẳn một phương
Đông đã cạn khô dòng nước mắt
Vùi hờn căm lên khắp phố phường
Phố phường còn lại đống đổ nát
Một trăm năm hay một nghìn đời
Chúng mình đắm say, lòng xơ xác
Trông người ta, nào dám thảnh thơi
Mùa đã rụng trên nhành cúc dại
Tình đã tràn ngọn cỏ ngoài hiên
Ước gì trái đất quay ngược lại
Chúng mình tái sinh …
… tan ngã. Hạnh thiền!
Võ Thị Như Mai
…
HẠNH THIỀN – NHỊP THỞ CỦA NỖI BUỒN VÀ MÙA RƠI
Bài thơ “Hạnh Thiền” của Võ Thị Như Mai mở ra như một dòng chảy phiêu linh giữa ký ức, nỗi buồn và hiện thực nhân sinh, nơi từng câu chữ, từng từ láy, từng hình ảnh đều được nhào nặn tinh tế để gợi cảm giác vừa tĩnh lặng vừa rạo rực, vừa trầm tư vừa sắc bén. Ngay từ những dòng mở đầu:
“Mùa đã rụng trên nhành cúc dại / Gió hờn ghen đuôi mắt đượm buồn / Trăng đã rụng cho đêm hoang hoải / Khép mi hờ rạng sáng mưa tuôn”
Chúng ta thấy bút pháp hiện thực – hình tượng đan xen: thiên nhiên – từ “cúc dại”, “gió”, “trăng” – không còn là bối cảnh thuần túy mà đồng hóa với trạng thái nội tâm, phản chiếu nỗi niềm, khát vọng và sự hụt hẫng của con người. Từ láy “đượm buồn”, “hoang hoải”, “tuôn” được tác giả vận dụng điêu luyện, tạo nhịp điệu mềm mại nhưng dồn nén, vừa êm dịu vừa sắc lẻm, khiến dòng thơ vừa ngân vang vừa thấm thía, gợi cảm giác thiền tĩnh nhưng không tách rời trần thế phiêu bồng.
Trong khổ tiếp theo:
“Người đã đến cõi trần vội vã / Trả và vay một kiếp phiêu bồng / Người ra đi màu xanh của lá / Lịm ngát chiều buốt phía hư không”
Nhà thơ khéo léo kết hợp hình ảnh tự nhiên với trải nghiệm nhân sinh, biến màu sắc, ánh sáng, không gian thành ngôn ngữ của cảm xúc và triết lý, đồng thời sử dụng điệp từ “người”, “vội vã”, “phiêu bồng” để nhấn nhá nhịp điệu, tạo cảm giác thở, dừng và rung động. Chi tiết “màu xanh của lá / lịm ngát chiều buốt” vừa gợi nhớ về sự sống và mất mát, vừa phản ánh sự trống trải, lạnh lẽo của kiếp nhân sinh, làm nổi bật nét bút pháp phiêu linh, vừa cụ thể vừa ẩn dụ sâu sắc.
Bài thơ tiếp tục tỏa ra với những hình ảnh giàu tính biểu tượng:
“Tình đã chết Ukraine khói lửa / Mặt trời quên soi hẳn một phương / Đông đã cạn khô dòng nước mắt / Vùi hờn căm lên khắp phố phường”
Ở đây, tác giả mở rộng phạm vi cảm xúc từ cá nhân sang nhân loại, kết hợp thiên nhiên, hiện thực và nỗi đau chiến tranh. Từ láy “khói lửa”, “cạn khô”, “vùi hờn” vừa gợi âm thanh, màu sắc, chuyển động, vừa tạo nhịp điệu căng thẳng và ám ảnh, khiến bài thơ vừa có nhịp thở của thiền định vừa vang lên tiếng vọng của hiện thực bi thương, điều này đặc trưng cho bút pháp của Như Mai: dung hòa tĩnh-lặng và dữ dội, mênh mang và sắc lẻm.
Ở khổ cuối:
“Mùa đã rụng trên nhành cúc dại / Tình đã tràn ngọn cỏ ngoài hiên / Ước gì trái đất quay ngược lại / Chúng mình tái sinh … tan ngã. Hạnh thiền!”
Tác giả khéo kết hợp điệp cấu trúc với từ láy tinh tế, tạo nhịp điệu tuần hoàn, vừa dừng vừa bật, vừa tan vào ký ức vừa rung động hiện tại. Những từ như “rụng”, “tràn”, “tái sinh”, “tan ngã” không chỉ diễn tả thời gian, dòng chảy cảm xúc và vòng đời của con người, mà còn khơi gợi thiền định và triết lý về sự vô thường – nét đặc trưng phiêu linh và sâu sắc trong bút pháp của Như Mai.
Tổng quan về bút pháp và đặc trưng nghệ thuật:
Qua “Hạnh Thiền”, Võ Thị Như Mai tiếp tục khẳng định bút pháp đặc trưng: kết hợp hiện thực, thiên nhiên và cảm xúc nội tâm thành một thể thống nhất, vận dụng từ láy, điệp cấu trúc, hình ảnh biểu tượng và ẩn dụ để tạo nhịp điệu giàu nhạc tính và sức biểu cảm. Nội dung bài thơ vừa phản ánh cá nhân vừa mở rộng sang nhân sinh, vừa tĩnh lặng thiền định vừa căng thẳng hiện thực, thể hiện tư tưởng về vô thường, tình yêu, ký ức và lòng nhân sinh, khiến độc giả vừa rung động vừa trầm tư, vừa cảm nhận vẻ đẹp phiêu linh vừa chiêm nghiệm triết lý sâu sắc.
Như vậy, “Hạnh Thiền” là bản giao hưởng của cảm xúc và suy tưởng, nơi ngôn từ, nhịp điệu, từ láy, hình ảnh và nội dung hòa quyện, tạo nên dấu ấn nghệ thuật đặc trưng của Võ Thị Như Mai: sắc sảo, phiêu linh, giàu nhịp điệu, sâu sắc và tinh tế.
…
VÕ THỊ NHƯ MAI – DÒNG CHẢY PHIÊU LINH TRONG NHỊP THỞ NGÔN TỪ
Qua năm bài thơ “Mở Cửa Chân Mây, Trở Về Nhà, Bởi Yêu Người, Tàn Phai và Hạnh Thiền”, người đọc được dẫn dắt vào một vũ trụ nội tâm giàu nhịp điệu, nơi cảm xúc, ký ức, thiên nhiên và thân phận nhân sinh hòa làm một, tạo nên bản hòa tấu phiêu linh vừa cụ thể vừa mênh mông, vừa tĩnh lặng vừa dồn nén cảm xúc. Từng câu, từng khổ thơ đều thể hiện bút pháp đặc trưng: sự linh hoạt trong việc biến thiên nhiên và đời sống thường nhật thành ngôn ngữ nội tâm, hình ảnh biểu tượng và chi tiết giàu chất thiền, khiến thơ Như Mai vừa rung động cảm giác, vừa gợi triết lý sâu xa.
Trong “Mở Cửa Chân Mây”, nhà thơ dùng hình ảnh ngọn lửa, sóng biển, ánh trăng để biểu hiện cảm xúc, khát khao và rung động thân xác lẫn tinh thần, kết hợp câu văn dài giàu nhịp điệu, từ láy mềm mại nhưng sắc sảo, tạo nên dòng chảy phiêu linh. “Trở Về Nhà và Bởi Yêu Người” mở rộng phạm vi sang những ký ức tình yêu và sự bồi hồi của lòng người, nơi những cơn gió, ánh sáng, ngôi sao và ngôi nhà đều trở thành bản đồ tâm hồn, nhấn mạnh sự gần gũi nhưng xa xôi của con người với nhau và với thời gian. Từ láy như “lụa nắng”, “líu ríu”, “nông nổi” được vận dụng tinh tế, làm tăng sức biểu cảm và nhịp điệu phiêu linh, vừa nhẹ nhàng vừa dồn nén.
Trong “Tàn Phai”, tác giả chuyển sang khúc ca của ký ức và thời gian, nơi hình ảnh hoa, cát, đá, mặt trời, đại dương trở thành ngôn ngữ cảm xúc tinh tế, khéo léo gợi hương vị thời gian, sự mênh mông của tuổi trẻ và những nỗi tiếc nuối tràn đầy xúc cảm, kết hợp nhịp điệu lướt, tĩnh mà dồn, nhẹ mà sâu, tạo hiệu ứng thi vị vừa lãng mạn vừa triết lý.
“Hạnh Thiền” tiếp tục mở rộng biên độ cảm xúc vào hiện thực và nhân sinh, từ nỗi cô đơn, khổ đau, sự phiêu bồng của kiếp nhân thế, đến sự tĩnh lặng thiền định và chiêm nghiệm về vô thường, nơi từ láy, điệp cấu trúc, hình ảnh thiên nhiên và đời sống hòa quyện để tạo nhịp điệu vừa ngân vang vừa thấm thía, khiến bài thơ vừa trầm tư vừa sắc lẻm, vừa cụ thể vừa mênh mông.
Nhìn tổng thể, Võ Thị Như Mai thể hiện một bút pháp đặc trưng: kết hợp linh hoạt giữa hiện thực và ẩn dụ, giữa thiên nhiên và tâm trạng, giữa nhịp điệu phiêu linh và cảm xúc dồn nén. Các đặc trưng có thể rút ra gồm:
Tư tưởng: Thơ Như Mai thường xoay quanh cảm xúc nội tâm, tình yêu, ký ức, nỗi cô đơn và triết lý về vô thường, mở rộng sang nhân sinh, thời gian và sự phiêu bồng của kiếp người.
Bút pháp: Sử dụng từ láy, điệp cấu trúc, hình ảnh biểu tượng, chi tiết tinh tế, kết hợp câu dài, nhịp điệu đa tầng, âm hưởng nhạc tính, tạo dòng chảy cảm xúc vừa tĩnh lặng vừa dồn nén.
Đặc trưng về cách viết: Đan xen hiện thực – biểu tượng, chi tiết – ẩn dụ, thiên nhiên – nội tâm, từ đó tạo không gian vừa cụ thể vừa mênh mông, vừa trầm tư vừa phiêu linh, khiến độc giả vừa rung động, vừa chiêm nghiệm, vừa cảm nhận nhịp thở của ngôn từ và triết lý.
Như vậy, qua năm bài thơ, có thể thấy Võ Thị Như Mai xây dựng một thế giới thơ độc đáo, nơi từ láy, nhịp điệu, hình ảnh và cảm xúc hòa quyện, tạo nên dấu ấn nghệ thuật sắc sảo, phiêu linh, giàu nhịp điệu và sâu sắc, một bút pháp riêng biệt và thu hút, vừa nhẹ nhàng vừa lẻm sắc, vừa tình cảm vừa triết lý, mở ra một vũ trụ nội tâm đặc trưng trong thơ ca đương đại Việt.

Maryland, 10/10/2025 – Nguyễn Đông A.