
Ati Albarkat là một nhà thơ, tiểu thuyết gia, nhà văn viết truyện ngắn, nhà báo và luật sư người Mỹ gốc Iraq. Ông sinh ra tại thành phố Uruk ở miền nam Iraq vào năm 1970, có bằng luật sư tại đây.
Ông định cư ở Hoa Kỳ từ năm 1996. Ông học chuyên ngành Văn học Anh, sau đó làm việc cho một số tổ chức phi lợi nhuận quốc tế, đi du lịch nhiều quốc gia trên thế giới.
Ông đã xuất bản 10 cuốn sách. Là thành viên của một số hiệp hội và tổ chức quốc tế, từng đọc thơ tại nhiều sự kiện khác nhau trên khắp thế giới. Thơ của ông đã được dịch ra nhiều thứ tiếng. Ông từng tham gia các lễ hội thơ quốc tế trên thế giới, như: Liên hoan thơ Đài Loan 2016, 2017, 2019. Liên hoan thơ Emirates 2009. Liên hoan thơ Granada, Nicaragua 2018. Liên hoan thơ quốc tế Babylon 2015, 2016, 2018, 2019, 2021, 2022, 2023, 2024.
Khi tôi là một nhà thơ
Có một lần, tôi tỉnh giấc trong sự trống rỗng của tâm hồn,
như thể đang lạc giữa một sa mạc.
Từ đó, tôi cứ mãi hướng về những điều xa xôi,
cố hát lên, dù tiếng hát ấy đôi khi chỉ vang trong chính mình.
Tôi từng chứng kiến những con người nhỏ bé,
âm thầm gánh nhọc nhằn cho thành phố,
quét đi những vết nhơ mà không ai để ý.
Họ uống niềm kiêu hãnh của mình như uống từng ngụm rượu,
và tôi đã nằm trên những giọt nước mắt ấy để học cách cất lời.
Ngay từ những ngày đầu đời,
tôi đã đi tìm một chút thật thà trong thế giới đầy giả dối.
Tôi tưởng như có thể gặp được Mục đồng giữa bãi cỏ hoang,
người vẫn giữ được sự trong sáng,
nhưng tìm mãi vẫn chẳng dễ thấy.
Và thế là hành trình nối tiếp hành trình.
Tôi chưa từng tin cuộc hành trình sẽ kết thúc yên ổn, nhưng tôi vẫn bước tiếp.
Giờ đây, khi chạm đến tuổi bốn mươi,
tôi ngỡ ngàng không hiểu sao mình đi được tới đây.
Chung quanh tôi là những kẻ mang súng,
những bàn tay thao túng công nghệ hiện đại,
ngồi chen chúc trong một quê hương đã mất đi lòng nhân ái.
Tôi không dám hy vọng,
vì đã quá nhiều lần thấy hy vọng bị chôn vùi.
Tôi cũng chưa từng mơ mộng, ngay cả trong giấc ngủ.
Những gì tôi nhớ từ thuở bé chỉ là âm thanh nhiễu sóng trong những bài diễn văn trên truyền hình,
nơi người ta tiễn đưa những người cha vào “mùa gặt”
một mùa gặt không phải lúa vàng, mà là dàn hoả tiễn kéo dài tới tận ngày tận thế.
Tôi không giả vờ ngoan đạo,
cũng chẳng mang tội lỗi.
Tôi không mua quyền lực,
không đánh bóng tên tuổi.
Nhưng người ta vẫn hôn tay cha tôi – chỉ vì ông,
trong một phút yếu lòng, đã ném tôi vào lửa đời, để rồi chẳng nhận lại gì.
Ông là người có thể đãi tiệc dù chẳng còn đồng nào trong túi.
Tôi không khoe khoang bằng cấp như nhiều kẻ treo trên tường.
Tôi chỉ có những tấm bằng lặng lẽ nằm trong thư viện,
dưới lớp sách, nhưng tôi tin, chúng đủ để chứng minh tôi đã học hỏi và đi qua đời một cách rất thật.
Tôi đã đặt chân tới nhiều thành phố,
nhưng chẳng nơi nào khiến tâm hồn tôi được nghỉ ngơi,
trừ những vùng đất đau thương vì chiến tranh,
nơi hoà bình vẫn chỉ là lời hứa đứt gãy.
Người ta đã biến ngôn từ thành khẩu hiệu,
biến những câu chữ thẳng ngay thành những điều cong vẹo.
Họ đã bỏ cuộc.
Còn tôi, thì chưa.
Tôi tin rằng, với bảng chữ cái trong tay,
với cây bút được mài bằng nỗi đau của kiếp người, tôi có thể thay đổi thế giới này.
Tôi là nhà thơ.
Và nhà thơ, mạnh hơn tất cả.
Không một vị thần nào có thể kiểm soát anh ta – ngay cả Thượng đế.
(Khánh Phương chuyển ngữ từ bản tiếng Anh)