(Qua hai bài thơ “Đêm hội múa xòe” của Lường Văn Tộ và “Xoè”của Kiều Duy Khánh)*
Giữa đại ngàn Tây Bắc, nơi những bản làng người Thái xanh mướt nếp nhà sàn và âm vang tiếng suối, điệu xòe đã trở thành hơi thở văn hóa, là nhịp nối giữa con người với thiên nhiên, giữa hôm qua và hôm nay. Xòe Thái, đặc biệt ở vùng Tây Bắc, là hình thức múa tập thể đồng thời là biểu tượng sâu xa của sự gắn kết cộng đồng và vẻ đẹp tâm hồn người Thái. Với giá trị đặc biệt ấy, nghệ thuật xòe Thái đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại (năm 2021) – một niềm tự hào của Sơn La và của cả đất nước. Không dừng lại ở đời sống sinh hoạt và lễ hội, xòe còn bước vào thi ca như một nguồn cảm hứng bất tận. Qua lăng kính của người bản địa và người ngoài cuộc, điệu xòe hiện lên vừa truyền thống vừa mới mẻ, vừa náo nhiệt vừa sâu lắng. Bài thơ “Đêm hội múa xòe” của Lường Văn Tộ (dân tộc Thái, sinh năm 1946) và bài thơ “Xòe” của Kiều Duy Khánh (dân tộc Kinh, sinh năm 1981) là hai cách nhìn, hai tâm hồn, hai tiếng vọng khác nhau nhưng đều hướng về một biểu tượng văn hóa chung. Việc đặt hai thi phẩm cạnh nhau giúp chúng ta cảm nhận vẻ đẹp của xòe trong thơ, và để thấy sự hòa quyện của các thế hệ, các dân tộc trong không gian nghệ thuật dân tộc đang được tôn vinh và gìn giữ.
Lường Văn Tộ – Vòng xòe của tiếng trống và men say bản mường
Ngay từ những câu thơ mở đầu, Lường Văn Tộ đã dẫn người đọc bước vào một không gian lễ hội tưng bừng bằng những âm thanh đặc trưng của vùng cao:
Tiếng trống, tiếng cồng vang giục giã
Như chắp cánh niềm vui bay cao
Tiếng trống, tiếng chiêng không chỉ là nhạc cụ, mà là hơi thở của lễ hội, là nhịp dẫn đưa cộng đồng vào cơn say văn hóa. Nhà thơ đã sử dụng các động từ mạnh như “giục giã”, hình ảnh “chắp cánh niềm vui” để mô tả một thứ âm thanh có sức lan tỏa và nâng tâm trạng con người lên cao, bay bổng.
Cao trào của âm thanh được đẩy lên ở đoạn sau:
Cái dùi gỗ băm trên mặt trống
Rền như giông, như sấm
“Họa… họa… Huệ… Huệ…”
Cả vòng xòe cuồng lên
Theo nhịp trống, nhịp tim
Âm thanh trống đã vượt khỏi vai trò của một nhạc cụ, trở thành nhịp tim của người xòe – biểu tượng cho sự hòa quyện giữa con người và âm nhạc, giữa cá nhân và cộng đồng. Nhịp trống ấy rền vang như sấm, thúc giục bước chân, lay động tâm hồn. Câu thơ “Cả vòng xòe cuồng lên” không dừng ở việc miêu tả động tác múa, nó mở ra cả một trạng thái thăng hoa tập thể, như một “cơn lốc” văn hóa mang sức kết nối mãnh liệt.
Trong không gian hội xòe, con người đến với nhau bằng sự cởi mở và đồng điệu. Tình người, đặc biệt là sự gắn kết giữa nam và nữ, được thể hiện tinh tế và đầy cảm xúc:
Đôi chân thon thon quen theo lối nương
Đôi chân bè đạp mòn lối ruộng
Quyện bên nhau rập rình
Ông dẫn người đọc bước vào “khuống mường” – nơi vòng xòe cuồng nhiệt xoay theo nhịp nhảy say sưa. Hình ảnh “đôi chân thon theo lối nương/ đôi chân bè đạp lối ruộng” như gợi ra sự gần gũi giữa lao động và lễ hội, giữa đời sống và nghệ thuật. Đó là điệu xòe của chính người dân – mộc mạc mà say mê, gắn với ruộng đồng, bếp lửa, bản sương chiều và men rượu cần.
Hình ảnh người con gái Thái nổi bật với chi tiết:
Khắm xéo quàng trên áo cóm
Tất cả rung lên, cả rừng hoa chao đảo
Trang phục truyền thống trở thành một phần của vũ điệu, chuyển động hòa cùng âm nhạc và thiên nhiên. Những chi tiết như “cúc bướm muốn bay khỏi ngực”, “chiếc mũ nồi cũng chực bay theo” là những liên tưởng rất cụ thể, tinh tế, gợi ra vẻ đẹp nữ tính, bay bổng, trẻ trung và đầy sức sống của người con gái Thái trong hội xòe.
Như vậy, trong thơ Lường Văn Tộ, xòe không chỉ là múa, mà là một trạng thái sống, một giao cảm văn hóa – giới tính – cộng đồng, nơi mọi ranh giới đều được xóa nhòa để chỉ còn niềm vui chung, vòng tay chung và nhịp tim chung.
Kiều Duy Khánh – Vòng xòe của thi vị, nghệ thuật và hòa đồng
Nếu Lường Văn Tộ là người kể chuyện từ bên trong, thì Kiều Duy Khánh đến với xòe bằng tâm thế của một người đứng ngoài nhìn vào, chiêm nghiệm và thẩm thấu. Bài thơ “Xòe” sử dụng hình thức thơ 4 chữ đặc sắc, tiết tấu ngắn, nhiều liên tưởng độc đáo, như muốn khám phá xòe không chỉ là vũ điệu mà còn là ẩn dụ nghệ thuật và tinh thần dân tộc.
Nghiêng ba nhịp trống
vút một nhịp chiêng
váy em vẽ gió
như một vệt đêm
bàn chân viết nhịp
Tác giả không tả nhiều, mà để cho không gian, ánh sáng, nhịp trống, và đôi bàn chân “viết nhịp” thành hình ảnh thị giác giàu chất thơ. Vòng xòe của Khánh không chỉ có chuyển động, mà có cả sự hóa thân thi vị – nơi “trăng thôi lưỡi liềm”, “tay tự tìm tay”, và “rượu cần cạn xuống / cho hồn chiêng lên…”. Bằng giọng điệu trầm lắng, nhấn vào chiều sâu hòa đồng và kết nối tâm hồn, nhà thơ nhắn gửi:
Đã bước vào xòe
chẳng còn người lạ
tay tự tìm tay
mặc tàn úa cỏ
Đã gọi nhau xòe
chẳng còn già trẻ
đừng để bước chân
lệch nghiêng điệu cổ
Xòe, trong thơ Khánh, là một nghi lễ cộng hưởng văn hóa – nơi người ta buông bỏ ranh giới và khác biệt để tìm về hòa hợp, như chính bản chất bao dung của văn hóa Thái – một nền văn hóa giàu bản sắc nhưng luôn mở lòng đón bạn. Và đó cũng là lời nhắc nhở thế hệ hôm nay gìn giữ hồn cốt văn hóa – nơi điệu xòe là “di sản sống”, là nhịp điệu không chỉ của chân tay, mà còn của cả tâm hồn dân tộc.
Hai cách thể hiện – một niềm yêu chung với văn hóa xòe
Dù cách thể hiện và phong cách thi ca khác nhau, nhưng cả hai bài thơ đều có chung một điểm gặp gỡ ở tình yêu và sự ngưỡng vọng với điệu xòe – biểu tượng văn hóa đặc sắc của người Thái Tây Bắc. Ở Lường Văn Tộ, người đọc bắt gặp một giọng điệu gần gũi, giàu chất dân gian và mang hơi thở bản địa rõ nét. Là người con của núi rừng Tây Bắc, ông viết như kể lại một trải nghiệm thực, một ký ức sống động mà ông đã từng hòa mình vào. Từng chi tiết cụ thể như tiếng trống, tiếng cồng, chiếc mũ nồi, áo cóm, cúc bướm… đều gợi nên không khí náo nhiệt, hân hoan và rạo rực của một đêm hội thật sự. Câu chữ giàu hình ảnh và tiết tấu thơ gần với văn nói khiến bài thơ giống như một khúc ca cộng đồng, một lời kể rộn ràng giữa vòng xòe, đậm chất truyền thống và sinh động. Ngược lại, Kiều Duy Khánh đến với xòe bằng góc nhìn hiện đại và mang tính chiêm nghiệm nhiều hơn. Không đi sâu vào chi tiết của trang phục hay không khí lễ hội, bài thơ của anh gợi cảm và trừu tượng, nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, liên tưởng nghệ thuật độc đáo. “Váy em vẽ gió”, “bàn chân viết nhịp”, “trăng thôi lưỡi liềm” là những sáng tạo thi ảnh giàu chất lãng mạn và thẩm mỹ, gợi lên cảm xúc hơn là tái hiện thực tại. Tuy nhiên, trong cái nhìn đầy thi vị ấy, vẫn hiện lên những điều cốt lõi: xòe là nhịp kết nối con người với nhau, là nơi không còn người lạ, không còn khoảng cách già – trẻ, là sợi dây văn hóa cần được gìn giữ trong “điệu cổ”.
Nếu thơ Lường Văn Tộ mang hơi thở của một đêm hội ngoài trời, rộn ràng tiếng trống, tiếng cười, hân hoan và chân thật; thì thơ Kiều Duy Khánh giống như một khúc tâm tình nhẹ nhàng, sâu lắng, lồng ghép những suy tư văn hóa trong bước chân xòe. Một bên là nhịp sống cụ thể, một bên là nhịp hồn thơ ca; một bên là người kể chuyện từ bên trong văn hóa, một bên là người chiêm ngưỡng từ bên ngoài nhưng đầy thấu hiểu và đồng cảm. Cả hai bài thơ – dù khác biệt về thế hệ, tộc người, phong cách biểu đạt – nhưng đều gặp nhau ở một điểm chung: tôn vinh điệu xòe như một biểu tượng văn hóa thiêng liêng, sống động, và đầy sức hấp dẫn. Họ đã đưa xòe từ đêm hội bước vào thơ ca – nơi lưu giữ những giá trị truyền thống bằng ngôn từ, cảm xúc và trái tim.
Và như để làm tròn đầy hơn bức tranh nghệ thuật ấy, giọng thơ nữ của nhà thơ Lương Mỹ Hạnh – một cây bút đang sống và viết tại Sơn La đã góp vào điệu xòe một góc nhìn trữ tình đầy nữ tính. Trong bài thơ Đêm cong, chị viết: “Vòng xòe nuốt đêm/Vít nghiêng tiếng hoa, tiếng nụ/Say tràn xuân đầu mường/Xoay phương nào cũng cong”. Hình ảnh “vòng xòe nuốt đêm” gợi một không gian huyền ảo, nơi điệu múa như chiếc lưỡi lửa của lễ hội, bừng lên, cuốn cả đất trời, cả người và đêm vào men say mùa xuân. Những “tiếng hoa, tiếng nụ” – một cách gọi thơ mộng đầy sáng tạo – đưa múa xòe ra khỏi ranh giới hình thể, để trở thành ngôn ngữ của cảm xúc, của phái đẹp, của niềm hoan ca bản mường.
Không dừng lại ở nét lãng mạn nữ tính, thơ ca về xòe còn mở rộng ra khía cạnh cộng đồng, cộng cảm – nơi mọi thành viên bản mường hòa mình vào một không gian văn hóa chung. Trong một bài thơ “Nới rộng vòng xòe” của Cầm Hùng, nhà thơ dân tộc Thái, điệu xòe hiện lên giữa khung cảnh núi rừng, nhà sàn, bếp lửa và vòng tay gắn bó: “Tiếng trống từ ngoài sàn/Vượt qua muôn ngọn núi/Các tùng tung, tùng tung…/Về mùa cùng chiêng ngân/Nhịp chân rung sàn nhà/Vòng tay nối tiếp nối/Vòng ngoài và vòng trong…/Theo nhịp trống, chiêng về/Nới vòng xòe thêm rộng” . Những câu thơ như tái hiện một Tây Bắc sinh động, gắn bó, nơi niềm vui dù trong lễ hội hay đời thường đều thấm đẫm nhịp xòe. Từ vòng tay nối tiếp nối, từ nhịp trống vang vọng qua “muôn ngọn núi”, xòe trở thành biểu tượng của sự đoàn kết, hòa hợp và sẻ chia – điều đã và đang làm nên chiều sâu văn hóa của cộng đồng các dân tộc Tây Bắc, nhất là người Thái.
Từ hai thi phẩm của Lường Văn Tộ và Kiều Duy Khánh, ta nhận ra rằng xòe vừa là điệu múa, vừa là thơ, là nhạc, là nhịp sống, là hồn vía của người Thái nói riêng và Tây Bắc nói chung. Qua “Đêm hội múa xòe” và “Xòe”, người đọc như được sống lại trong đêm hội, nghe tiếng trống giục giã, cảm nhận bước chân nhịp nhàng, và nhận ra trong vòng xòe là sự hòa tan giữa con người, âm nhạc, thiên nhiên và tình yêu. Xòe – từ đời sống bước vào thơ – đã và đang chứng minh sức sống bền bỉ của một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, được gìn giữ không chỉ bằng lễ hội, mà còn bằng trái tim của những người làm thơ, yêu thơ và yêu Tây Bắc.
—————————-
*Nhà thơ Kiều Duy Khánh: Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, hội viên Hội VHNT các DTTS Việt Nam, hội viên Hội LHVHNT Sơn La. Lường Văn Tộ (dân tộc Thái) là Hội viên Hội LHVHNT Sơn La. Bài thơ “Đêm hội múa xòe” của Lường Văn Tộ và “Xoè”của Kiều Duy Khánh đăng trên Tạp chí Suối Reo – Hội LHVHNT Sơn La